`1`. are look `->` are looking (lỗi: thiếu to be)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn ra hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại (S+ is/am/are+ Ving)
Chủ ngữ số nhiều nên tobe chia "are"
`2`. go `->` goes (lỗi: thiếu 'es')
Thì hiện tại đơn diễn tả hành động, thói quen xảy ra thường xuyên (S + V<s,es>)
Chủ ngữ số ít nên động từ thêm 's' hoặc 'es'.
`3`. buying `->` are buying (lỗi: thiếu to be)
Giải thích giống câu 1.
`4`. is `->` are (lỗi: chia sai to be)
Giải thích giống câu 1.
`5`. keep `->` keeps ( lỗi: thiếu 's')
Giải thích giống câu 2.