1 to meet - to see
2 drinking
3 waiting
4 playing
5 staying- playing
6 to go
7 making
8 spending
9 surfing- surfing
10 to concentrate- wandering
-> Thêm ing sau động từ ở các thì : Hiện tại tiếp diễn, Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Quá khứ tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, Tương lai tiếp diễn, Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Nếu V2 diễn ra sau V1 thì V2 là to-V
Nếu V2 diễn ra trước V1 thì thường V2 là V-ing