1. b. from
Dịch: Cha tôi có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ những chiếc vỏ trứng rỗng.
2. a. up
(take up: bắt đầu một thói quen mới, công việc mới)
3. c. expensive
=> Sưu tập xe là một loại sở thích đắt đỏ
4. d. watching
(watching bird: ngắm chim)
5. c. playing
(enjoy + V-ing: thích cái gì đó)
6. b. fragile
(fragile: dễ vỡ)
7. a. share
(share the same hobby: có cùng sở thích)
8. c. how
(how to do s.th: cách làm gì đó)
9. b. How long
(how long: bao lâu)
10. d. Not at all