40 từ về động vật
`->`
1. cat: con mèo
2. dog: con chó
3. elephant: con voi
4. duck: con vịt
5. fox: con cáo
6. fish: con cá
7. lion: con sư tử
8. panda: con gấu trúc
9. parrot: con vẹt
10. camel: con lạc đà
11. ass: con lừa
12. bird: con chim
13. chicken: con gà
14. chimpanzee: con tinh tinh
15. crab: con cua
16. donkey: con lừa
17. monkey: con khỉ
18. goat: con dê
19. dove: con bồ câu
20. frog: con ếch
21. giraffe : con hươu cao cổ
22. lamp: con cừu non
23. owl: con cú
23. dolphin: con cá heo
24. turtle: con rùa
25. shark: con cá mập
26. penguin: con chim cánh cụt
27. bee: con ong
28. zebra: con ngựa vằn
29. octopus: con bạch tuộc
30. kangaroo: con chuột túi
31. koala: con gấu koala
32. bat: con dơi
33. butter-fly : con bươm bướm
34. crocodile : con cá sấu
35. eagle : con chim đại bàng
36. insect :côn trùng
37. jellyfish : con sứa
38. coral: san hô
39. buffalo: con trâu
40. cow: con bò