Bài `9` :
`75.`is watching
- Có "now" là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
- Cấu trúc : S + am/is/are + Ving
`76.`will have
- Có "next week" là dấu hiệu thì tương lai đơn
- Cấu trúc : S + will + V
`77.`doesn't like - drinks
`→`never : Dấu hiệu thì hiện tại đơn
- Cấu trúc : S + V (s/es/ies)
`78.`go
- Có "every day" là dấu hiệu thì hiện tại đơn
- Vì My sister and I là chủ ngữ số nhiều nên V nguyên thể
`79.`isn't - is
`→`now : Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
- Vì She là chủ ngữ số ít nên be chia thành is
`80.`won't go - have
`→`tonigh : Dấu hiệu thì tương lai đơn
- Cấu trúc : S + won't + V
`81.`is cooking
`→`now : Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn
- Cấu trúc : S + am/is/are + Ving
`82.`do you do
`→`Wh-Questions : Wh -Questions + do/does + S + V ?
`83.`are you doing - am doing
`→`Wh-Questions : Wh -Questions + am/is/are + S + Ving ?
`84.`will go
`→`next summer vacation : Dấu hiệu thì tương lai đơn
`85.`watch
- Có usually là dấu hiệu thì hiện tại đơn
- Vì My father and I là chủ ngữ số nhiều nên V nguyên thể