1. curiosity (n) : sự tò mò; tính tò mò, tính hiếu kỳ
2. basically (adv) : cơ bản, về cơ bản
3. gathering (n) : sự tụ họ; cuộc hội họp
4. significance (n) : ý nghĩa, tầm quan trọng, sự quan trọng, sự đáng chú ý
5. speciality (n) : đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt
6. populated (adj) : đông dân cư, thuộc về trú ngụ
7. minority (n) : phần ít; thiểu số
8. recognition (n) : sự công nhận, sự thừa nhận
9. cultivation (n) : sự cày cấy, sự trồng trọt
10. effective (adj) : có hiệu lực, có kết quả
mountainous (adj) : (thuộc) vùng miền núi, có núi, lắm núi