11, B - damaging (= harming -v, làm tổn hại)
12, A - satisfy (v, làm hài lòng)
13, B - good (adj, tốt = beneficial: có ích)
14, C - wipe out (v, quét sạch = destroy : phá hủy)
15, D - save (v, bảo vệ = protect)
16, A - appealed to (v, thu hút)
17, D - posibility for achievement (= potential : n, tiềm năng)
18, A - primarily (adv, cơ bản)
19, B - rules (= principles)
20, C - penalized in money (= fined: phạt tiền)
21, D - undergone (v, suffer from : trải qua; chịu đựng)