Read the passage
1. Dressed ( get dressed: mặc quần áo)
2. Routines ( những thói quen)
3. Thinking ( sau without +ving)
4. Active ( sau tobe cần một adj)
5. Exactly ( sau động từ thường dùng trạng ngữ)
6. Anything ( bất cứ cái gì)
7. Useful ( hữu ích)
8. Uncreative ( không sáng tạo)
9. Take ( tạo một cách khác biệt để làm)
10. Different ( khác)