1 neither ..nor
2 prefer V - ing to V-ing
3 absent from : vắng mặt
4 là một tính từ
5 Câu hỏi là phủ định trả lời là khẳng định
6 be used to +Ving
7 danh từ sở hữu
8 get together : cùng nhau
9 ko đếm đc nên dùng traffic
10 Thì QKD
11 porter :người khuân vác
12Danh từ đếm đc
13 trước PD+but + sau KD
Xin hay nhất nha