1. much
2. many/ a lot of
3. much/ a lot of
4. many
5. much/ a lot of
6. much
7. much/ a lot of
8. many
9. many
10. many/ a lot of
11. much
12. many/ a lot of
13. many/ a lot of - many
14. much
15. much
16. many
17. many/ a lot of
18. much (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã đến)
19. many
20. much/ a lot of
___
- Sau "many" là danh từ đếm được, số nhiều.
- Sau "much" là danh từ không đếm được.
- "a lot of" có thể đi với cả hai, nhưng không có ở trong câu hỏi và câu phủ định.
- so/ too + much/ many _ nhấn mạnh hơn.
- "much, many" trang trọng hơn "a lot of".