Indicate the best option to each question.
1. C. That's a good idea. => - Lan: "Thu thập giấy đã qua sử dụng hàng ngày thì sao?" - Trang: "Nó là một ý tưởng hay đấy."
2. C. took => Thì quá khứ đơn vì có "yesterday".
3. D. Have you visited => Thì hiện tại hoàn thành vì có "yet".
4. A. since => S + have/has + V(pp) + since + mốc thời gian.
5. A. should => Câu điều kiện loại 1.
6. D. I wanted => Câu tường thuật: S + ask sb + Wh-word + clause.
7. C. disappointed (adj): thất vọng.
8. D. because + clause: bởi vì.
9. B. who => Đại từ quan hệ chỉ người thay thế cho chủ ngữ.
10. B. to bring => remember + to V-inf: nhớ để làm gì.
11. A. would => Câu điều kiện loại 2.
12. B. natural disasters (n): thiên tai.
13. C. did they => Câu hỏi đuôi: Câu giới thiệu phủ định thì câu hỏi đuôi khẳng định.
14. B. Many thanks => Tom: "Chúc mừng! Bạn đã vượt qua bài kiểm tra." - John: "Cảm ơn rất nhiều."
15. A. I'll help you. Câu điều kiện loại 1.
16. B. watching => Enjoy + V-ing.
17. A. Yes, give me some => Lan: "Bạn có muốn thêm chút trà không? - Trang: "Có, hãy cho tôi thêm một ít."
18. C. would he painted => Dấu hiệu nhận biết: soon.
19. D. were killed: bị giết
20. C. A new bridge is going to be built in the area. => Bị động tương lai gần: S + be going to + V(pp).