I
1, d (orbit: (n) quỹ đạo)
2, a (planet: (n) hành tinh)
3, e (cosmonaut: (n) phi hành gia)
4, b (weightless: (a) không trọng lực)
5, c (ambition: (n) tham vọng)
6, g (venture: (n) cuộc mạo hiểm)
7, h (launch : (v) phóng (tên lửa))
8, f (conquer: (v) chinh phục)
III
13, /nd/
14, /nd/
15, /nt/
16, /ns/
17, /nd/