Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Bài 1.
a. Tiết diện của dây:
$S = \pi.R^2 = 3,14.(1,7.10^{- 3})^2 = 9,0746.10^{- 6} (m^2)$
Áp dụng công thức tính điện trở:
$R = \dfrac{\rho.l}{S}$
Điện trở của dây dẫn này là:
$R = \dfrac{1,7.10^{- 8}.314}{9,0476.10^{- 6}} = 0,59 (\Omega)$
b. Chiều dài mỗi vòng dây:
$C = \pi.d = 3,14.2 = 6,28 (cm) = 0,0628 (m)$
Số vòng dây:
$n = \dfrac{l}{C} = \dfrac{314}{0,0638} = 5000 (vòng)$
Bài 3.
c. Khi mắc thêm điện trở song song với đoạn mạch trên thì điện trở tương đương của đoạn mạch giảm mà hiệu điện thế không đổi thì cường độ dòng điện chạy qua mạch chính sẽ tăng lên.