1.To cope with these problems, you must be well-prepared.
⇒ Để đối phó với những vấn đề này, bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng.
2.I am at a loss when running across my boyfriend in the street.
⇒ Tôi bối rối khi chạy ngang qua bạn trai của mình trên phố.
3.If you want to be a good leader,overcoming these challenges is essential.
⇒ Nếu bạn muốn trở thành một nhà lãnh đạo giỏi, việc vượt qua những thách thức này là điều cần thiết.
4. Finding somewhere to live is now my top priority.
⇒ Tìm một nơi nào đó để sống bây giờ là ưu tiên hàng đầu của tôi.
5.Tom invests a great expense in this project in hope that he can be successful.
⇒ Tom đầu tư một khoản chi phí lớn vào dự án này với hy vọng rằng anh ấy có thể thành công.
6.Jane enquired a lot about the reading assignment.
⇒ Jane thắc mắc rất nhiều về bài tập đọc.
7.We could see the train approaching in the distance.
⇒ Chúng tôi có thể nhìn thấy đoàn tàu đang tiến đến từ phía xa.
8. Please tell me about the course as soon as possible so that I can enroll early.
⇒ Xin vui lòng cho tôi biết về khóa học càng sớm càng tốt để tôi có thể đăng ký sớm