12.D (breadwinner : trụ cột trong gia đình)
13.B (willling : sẵn sàng)
14.B (homemaker : người nội trợ)
15.B (put pressure on sb : tạo áp lực cho ai)
16.C (household finances : tài chính gia đình)
17.D (handle : quản lí)
18.C (do the heavy lifting : làm công việc nặng nhọc)