1,be capable of: không có khả năng làm gì
2, be able to: có khả năng làm gì
3, concentrate on: tập trung vào cái gì
4, translate into: dịch sang tiếng nào
5, spend time/ money on Ving/noun: dành thời gian/tiền vào việc gì
6, it takes/took sb (time) to do sth: mất bao nhiêu thời gian để ai đó làm gì
7, worry about sth: lo lắng điều gì
8,the difference between A and B: sự khác nhau giữa A và B
9, be different from: khác biệt với
10, make mistake >< correct mistake: mắc lỗi >< sửa lỗi
11, on the way to (a place): trên đường tới đâu
12, be accustomed to Ving/noun: quen với việc gì
13, light up sth: thắp sáng cái gì
14, enrich one’s mind: mở rộng hiểu biết
15,be successful in doing sth: thành công trong việc gì
16, succeed in doing sth: thành công trong việc gì
17, be worried about sth: lo lắng việc gì
18, look for sth: tìm kiếm điều gì
19, look forward to Ving/noun: mong chờ việc gì
20, Look into sth: nhìn vào cái gì/ xem xét cái gì
21, depend on sth: tùy thuộc/ phụ thuộc vào cái gì
22, be dependent on/upon: phụ thuộc vào
23, it’s very kind of sb to do sth: khen ai đó tốt bụng vì đã làm gì
24, give up Ving/noun: từ bỏ cái gì
25, be fond of Ving/noun: thích cái gì
26,be interested in Ving/ noun: hứng thú với việc gì
27, forget to do sth: quên việc chưa làm
Forget doing sth: quên việc đã làm
28, remember to do sth: nhớ việc chưa làm
Remember doing sth: nhớ việc đã làm