1. hooked ( tính từ thêm đuôi ed chỉ cảm xúc con người)
2 stressful. ( sau tobe + adj)
3. relaxing. (cấu trúc : it is/was + adj- ing to do sth)
4. sociable ( girl là danh từ, trước girl là 1 tính từ)
5 .activities (extra curriculum là tính từ, sau tình từ là danh từ, vì có chữ are nên tính từ chia s/es)
6. entertainment ( the form of + danh từ)
7.organisation ( sau a/an/the/ his/her,v.v + adj + N, vì có chữ is nên ta điền danh từ)
8. casually ( khi có shouldn't doing sth thì + 1 tính từ)
9. enthused ( tính từ thêm ed chỉ cảm xúc con người)
10. addicted ( tính từ thêm ed chỉ cảm xúc con người)
Chúc cậu học tốt nhó :33