1. is coming (thì HT tiếp diễn, nhận bt: be careful!, S + am/is/are + Ving + O)
2. isn't; is going (thì HT tiếp diễn, nhận bt: now, S + am/is/are + Ving + O)
3. Do you like (vì like là 1 động từ chỉ sở thích nên ko thể thêm ing đc, Động DT: S + like/likes + Ving + O)
4. does he drive (thì HT đơn, nhận bt: every day, S + V(inf/s/es) + O)
5. don't want (thì HT đơn, vì want là 1 động từ chỉ mong muốn nên ko thể thêm ing đc)
6. do you always interrupt; am speaking (thì HT đơn, nhận bt: always, Do + S + Vinf + O; thì HT tiếp diễn, nhận bt: while và always ở vế trc đó cho thấy, S + am/is/are + Ving + O)
7. is Lan talking (thì HT tiếp diễn: WH questions word + am/is/are + S + Ving + O)
8. doesn't; has (thì HT đơn, nhận bt: Sundays, S + Vinf/s/es + O)
9. rises (thì HT đơn, S + Vinf/s/es + O)
10. is/are (there is + ngôi 3 số ít, there are+ ngôi 3 số nhiều)
11. aren't listening; am learning 9thì HT tiếp diễn, nhận bt: at the moment, cấu trúc: S + am/is/are + Ving + O)
12. comes; has to work (thì HT đơn, nhận bt: often: S + Vinf/s/es + O; S + have to/ has to + Vinf + O.)