1.causes ( Thì HTĐ )
2.will see ( Thì TLĐ , Đặc điểm nhận dạng : tonight )
3.speak
5.do ... learn ? / teaches ( Thì HTĐ )
6.go / went ( Vì đây vừa là thì HTĐ , vừa là thì QKĐ )
7.introduced ( Thì QKĐ )
8.were / didn't have ( Thì QKĐ )
10.to come ( Would + to V )
sorry nhưng câu 4 với 9 ko bik lm