=>
14. A Yes, of course
15. C Không, cảm ơn. Tôi không khát.
2/
1. was arrested (câu bị động thì qkđ : bị bắt)
2. washing ( be responsible for Ving)
3. have ever met ( thì HTHT)
4. to watch/(to) surf ( use to : dùng để làm gì)
5. written ( rút gọn mđqh từ which was written)
3/
1. C -> when ( while : trong khi + qktd)
2. B -> x ( có although thì không dùng but)
3. B -> crossing (see sb Ving : chứng kiến một phần)
4. A -> jumped (thì qkđ )
5. B -> climb (decide to V)