`1.` like
`→` look like : nhìn trông như
`2.` watching
`→` watching TV : xem ti vi
Cấu trúc : S + spend/ spends/ spent + time + V-ing
`3.` surfing
`→` surfing Internet : lướt mạng
`4.` contrast
`→` In contrast : Ngược lại
`5.` feet
`→` Tạm dịch : Anh ấy dành phần lớn thời gian trong ngày trên đôi chân của mình.