14, Can you (Bạn có thể cầm hộ tôi những cuốn sách này được không ?)
15, Would you like (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không ?)
16, May you (Bạn có thể giúp tôi bài tập về nhà được không ?)
17, Can you
18, Can you
19, Would you please
20, Would you mind
21, May you
22, at - with
23, hand
24, curly
25, riding
26, outgoing
27, Can you
28, I'd love to. Thanks
29, on
30, boarding (Boarding School : Trường nội trú)
31, dictionary (Từ điển)
32, going
Giải thích : Go camping : đi cắm trại
33, Really exciting