1 is ( once every four years -> bị động hiện tại đơn )
2 took ( quá khứ đơn )
3 started ( 50 years ago -> quá khứ đơn )
4 are playing
5 did - do ( last weekend -> quá khứ đơn )
6 cycled - watched ( trả lời cho câu hỏi: bạn đã làm gì vào cuối tuần trước nên chia quá khứ đơn )