$10.$ completely
- Trước động từ thường là trạng từ.
$→$ completely (adv.): hoàn toàn.
$11.$ urbanized
- Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + being + V (Pii) + (by O).
$12.$ wandering
- S + spend + time + V-ing: Ai đó mất bao lâu để làm gì.
$13.$ conductor
- Sau tính từ.
$→$ Danh từ.
$14.$ multicultural
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ multicultural (adj.): đa văn hóa.
$15.$ medium-sized
- medium-sized (adj.): cỡ trung.
$16.$ Traditionally
- Đứng đầu câu là trạng từ để bổ nghĩa cho cả câu.
$→$ Traditionally (adv.): theo truyền thống.
$17.$ minorities
- ethnic minorities (n.): dân tộc thiểu số.
$18.$ baggy
- Trước danh từ: tính từ.
$→$ baggy (adj.): rộng thùng thình.
$19.$ economic
- Sau tính từ sở hữu: danh từ.
$→$ economic (n.): kinh tế.
$20.$ economical
- S + tobe + adj.
$→$ economical (adj.): tiết kiệm.