1. adolescence: tuổi dậy thì
2. depressed: trầm cảm, rất buồn (very sad)
3. embarrassed: ngại ngùng
4. confident: tự tin
5. self-discipline: kỉ luật, tự giác
6. independence: sự độc lập
7. adulthood: sự trưởng thành
8. calm: bình tĩnh
9. ........ skills (cái này mình không nhìn rõ, bạn gõ lại trong phần bình luận nhé)
10. concentrate: tập trung