I.
1. so
2. When
3. moving: cảm động
4. boring -> Chỉ bản chất của bộ phim nên dùng Ving
5. Despite : vì theo sau là Ving (being)
6. signal
7. across
8. transport
II.
1. will wait -> có tonight là dấu hiệu của thì tương lai đơn
2. will be installed -> bị động thì tương lai đơn
3. will find -> tương lai đơn
4. to ride -> Cấu trúc used to
5. go -> như câu 4
6. has learnt -> for 8 years là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
7. are watered -> bị động thì hiện tại đơn
8. Have you finished -> yet là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành
9. to drive -> illegal to do sth: bất hợp pháp để làm gì
III.
am -> was (vì đây là hành động xảy ra trong quá khứ và giờ không còn nữa)