II
`1` by
`->` by+ phương tiện
`2` in
`->` Trước địa điểm dùng in
`3` at / from
`->` at the same : giống nhau / different from: khác nhau
`4` with/ in/ from
`->` stay with: ở với ...
trước địa điểm dùng in
`->` far from: xa với
`5` in / to
`->` Trước lớp dùng in / next to : kế bên
`6` at
`->`At weekend : cuối tuần
`7` on/ at
`->` Trước ngày dùng on / trước giờ dùng at
`8` to
`->`Send to: gửi
`9` to
`->`Give to: gửi
`10` in
`->`Trước mùa dùng in