1. is going ("Be careful" là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn)
Cấu trúc: S + to be + V_ing
2. is going (today là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn)
3. Is - sitting (at present là dấu hiệu của hiện tại tiếp diễn)
4. likes (sử dụng hiện tại đơn)
5. has ( có trạng từ "usually" diễn đạt một thói quen ăn sáng lặp đi lặp lại trong thời điểm 9h sáng)
6.tries-don't think (có từ think diễn tả trạng thái, cảm giác nên chia về hiện tại đơn)
7.cook (sự việc "nấu bữa tối" xảy ra vào thời gian cụ thể (11 o'clock))
8. opens (sự việc "cửa hàng mở cửa" xảy ra vào thời gian cụ thể (10 a.m.))
9. fly (có trạng từ "every winter" nên chia về thì hiện tại đơn)
10. are talking ("Keep silent" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn)