1. Much: Tôi không có nhiều thời gian để... (time là danh từ không đến được).
2. A lot of: Tôi nhìn thấy rất nhiều hoa trong vườn ngày hôm qua.
3.many ( mistakes N đếm được) Có quá nhiều lỗi trong...
4. A little ( a little salt: 1 ít muối)
5 more ( if i had more time) nếu có nhiều t/g
6, a lot of ( nhiều btvn)
7. Much (milk: danh từ không đếm được)
8. A little (a little help: 1 sự trợ giúp nho nhỏ)
9. many (nhiều người lạ)