1,loves:thích(nguyên gốc love)
2,travels:đi du lich(nguyên gốc travel)
3,making:làm(nguyên gốc make)
welcome:đón tiếp
4,go:đi,get:về
5,remember:nhớ
6,happened:xảy ra(nguyen gốc happen)
7,travelled:đi du lịch(nguyên gốc travel)
8,make:làm
9,visit:thăm
go back:quay trở về
10,says:nói(ngyên gốc say)
11,bring:mang,cầm
12,needed:cần thiết(nguyên gốc need)
make:làm
take:lấy,nắm,giữ=>dùng
13,make sure:chắn chắn rằng
14,has:có(nguyên gốc have)
15,mind:bận tâm
has:có
16,keep busy:bận rộn
gets back:trở về(nguyên gốc get back)
likes:thích(nguyên gốc like)
listen:nghe
17,was(nguyên gốc is)
18,heard:đã nghe(nguyen gốc:hear)
felt:cảm thấy(nguyên gốc feel)
couldn't:ko thể
19,help:giúp
didn't want:ko muốn
come:trở về