*) Al :
- Công thức hóa học : Al2O3
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Nhôm oxit
*) Fe ( III ) :
- Công thức hóa học : Fe2O3
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Sắt ( III ) oxit
*) Mg :
- Công thức hóa học : MgO
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Magie oxit
*) Na :
- CTHH : Na2O
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Natri oxit
*) Cu ( II ) :
- CTHH : CuO
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Đồng ( II ) oxit
*) Ag :
- CTHH : $Ag_2O$
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Bạc oxit
*) Ca :
- CTHH : CaO
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên: Canxi oxit
*) S( VI ) :
- CTHH : $SO_3$
- Phân loại : oxit axit
- Gọi tên : Lưu huỳnh trixot
*) N ( IV ) :
- CTHH : $N_2O$
- Phân loại : oxit axit
- Gọi tên : Nito oxit
*) P ( V ) :
- CTHH : $P_2O_5$
- Phân loại : oxit axit
- Gọi tên : diphotpho pentaoxit
*) S ( IV ) :
- CTHH : $SO_2$
- Phân loại : oxit axit
- Gọi tên : Lưu huỳnh dioxit
*) N ( I ) :
- CTHH : $N_2O$
- Phân loại : oxit axit
- Gọi tên : dinito mono oxit
*) Ba :
- CTHH : $BaO$
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Bari oxit
*) K :
- CTHH : $K_2O$
- Phân loại : oxit bazo
- Gọi tên : Kali oxit