a.
-Công thức chung: $Al_xO_y$
-Theo quy tắc hóa trị
$⇒x.III=y.II$
$⇒\frac{x}{y}=\frac{II}{III}=\frac{2}{3}$
⇒Công thức hóa học: $Al_2O_3$
-$PTK_{Al_2O_3}=27.2+16.3=102(đvC)$
b.
-Công thức chung: $Ca_x(PO_4)_y$
-Theo quy tắc hóa trị
$⇒x.II=y.III$
$⇒\frac{x}{y}=\frac{III}{II}=\frac{3}{2}$
⇒Công thức hóa học: $Ca_3(PO_4)_2$
-$PTK_{Ca_3(PO_4)_2}=40.3+(31+16.4).2=310(đvC)$
c.
-Công thức chung: $Ba_x(CO_3)_y$
-Theo quy tắc hóa trị
$⇒x.II=y.II$
$⇒\frac{x}{y}=\frac{II}{II}=\frac{2}{2}=\frac{1}{1}$
⇒Công thức hóa học: $BaCO_3$
-$PTK_{BaCO_3}=137+12+16.3=197(đvC)$
d.
-Công thức chung: $Zn_xBr_y$
-Theo quy tắc hóa trị
$⇒x.II=y.I$
$⇒\frac{x}{y}=\frac{I}{II}=\frac{1}{2}$
⇒Công thức hóa học: $ZnBr_2$
-$PTK_{ZnBr_2}=65+80.2=225(đvC)$
e.
-Công thức chung: $Na_x(SO_4)_y$
-Theo quy tắc hóa trị
$⇒x.I=y.II$
$⇒\frac{x}{y}=\frac{II}{I}=\frac{2}{1}$
⇒Công thức hóa học: $Na_2SO_4$
-$PTK_{Na_2SO_4}=23.2+32+16.4=142(đvC)$
f.
-Công thức chung: $Ca_x(CO_3)_y$
-Theo quy tắc hóa trị
$⇒x.II=y.II$
$⇒\frac{x}{y}=\frac{II}{II}=\frac{2}{2}=\frac{1}{1}$
⇒Công thức hóa học: $CaCO_3$
-$PTK_{CaCO_3}=40+12+16.3=100(đvC)$