$1.$ D
- tell (v.): kể.
$2.$ B
- Would you mind + V-ing: đưa ra một lời yêu cầu cho người khác một cách lịch sự.
$3.$ C
$4.$ D
- say (v.): nói.
$5.$ B
- "Needless to say": khỏi phải nói (Một việc quá rõ ràng).
$6.$ B
- talk nonsense: nói nhảm.
$7.$ A
$8.$ B
- generally speaking: thật ra mà nói.
$9.$ C
$10.$ D
- S + tobe + said + (that) + S + V.