`1` did you do ( last weekend - thì quá khứ đơn )
`2` to help ( want to - V : muốn làm gì )
`3` didn't come ( last night - thì quá khứ đơn )
`4`will speak ( think + S + TLD )
`5` has been ( for a long time - thì hiện tại hoàn thành )
`6` to come ( would like to - V : muốn làm gì )
`7` eat ( should + V : nên làm gì )
`8` to write ( used to - V : đã từg) / was ( thì quá khứ đơn )
`9` will study ( tomorow - thì tương lai đơn )
`10` stay ( must + V : phải làm gì )
`11` left ( last night : thì quá khứ đơn )
`12` to help ( volunteer to - V : tình nguyện để làm gì )
`13` am studying ( now - thì hiện tại tiếp diễn )
`14` did you buy / bought ( yesterday & thì quá khứ đơn )
`15` Have you ever been ( thì hiện tại hoàn thành ) / haven't been
`16` volunteers ( thì hiện tại đơn )
`17` donating ( suggeted + Ving: đề nghị làm gì )
`18` sneezing ( keep + Ving )
`19` has taught ( for - thì hiện tại hoàn thành )
`20` to exercise ( try to - V : cố làm gì )
@ Dorris