1. to ride - riding ( vì sau enjoy chỉ dùng ving )
2. in - around ( đi xung quanh hồ chuws ko phải là đi trong hồ )
3. do - will ( vì next year là thì tương lai đơn)
4, doing - going ( vì fishing đi với go)
5. think - feel ( vì think thì phải có thêm tobe )
6. on - by ( by : bởi ai )
7. boarding - board
8. to listen - listening
9. where - what ( cái j bạn ăn chứ ko phải ở đâu bạn ăn )
10. hurt - hurts