1. drives
Dấu hiệu: every Monday => Thì Hiện Tại Đơn
Form: S + Vs/es + O
2. is sleeping
Dấu hiệu: Shhh!, Be quiet = > Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Form: S + am/is/are + Ving + O
3. is rainning
HTTD ; S + Be + V-ing
4. always rains
Dấu hiệu: always => Thì HTĐ
Form: S + Vs/es + O
5. are saying - are talking
Vì đây là hành động đang xảy ra tại thời điểm nói => Thì hiện tại tiếp diễn.
6. goes
7. leaves
8. arrives
Dấu hiệu: sometimes
9. isn't using
Dấu hiệu: at the moment
Form: S + am/is/are + not + Ving + O