1. This problem can't be solved.
Dịch nghĩa: Vấn đề này không thể được giải quyết.
2. Their homework must be finished before going to class.
Dịch nghĩa: Bài tập về nhà của họ phải được hoàn thành trước khi đến lớp.
3. Uniform has to be worn on Mondays.
Dịch nghĩa: Đồng phục phải được mặc vào thứ Hai.
4. Trees had to be planted around school gate by the boys.
Dịch nghĩa: Các bạn nam phải trồng cây xung quanh cổng trường.
5. A new hospital is going to be built near my house.
Dịch nghĩa: Một bệnh viện mới sẽ được xây dựng gần nhà tôi.
6. Suger used to be made from sugarcane.
Dịch nghĩa: Đường từng được làm từ mía.
7. Your teeth should be brushed before going to bed.
Dịch nghĩa: Bạn nên đánh răng trước khi đi ngủ.
8. The house has to be cleaned everyday.
Dịch nghĩa: Ngôi nhà phải được quét dọn hàng ngày.
9. Should uniforms be worn at school?
Dịch nghĩa: Có nên mặc đồng phục ở trường không?
10. Can this project be done?
Dịch nghĩa: Dự án này có thể thực hiện được không?