Từ vựngGiải chi tiết:A. nervous (adj): lo lắngB. colourful (adj): sặc sỡ, nhiều màu sắcC. attractive (adj): cuốn hút, hấp dẫnD. ugly (adj): xấu=> beautiful (adj): đẹp, xinh >< uglyTạm dịch: Nhìn Lucy thật xinh trong chiếc váy đẹp tại bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.