Đọc hiểu – từ vựngGiải chi tiết:Từ switch trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _________.A. give (v): đưa, cho, tặngB. change (v): thay đổiC. look (v): khoáD. send (v): gửi=> switch (v): chuyển đổi = changeThông tin: They fear that once students get used to it, they will find it hard to switch back to using correct grammar and spelling.Tạm dịch: Họ sợ rằng một khi học sinh đã quen với nó, họ sẽ thấy khó để chuyển trở lại sử dụng đúng ngữ pháp và chính tả.