Đọc hiểu – từ vựngGiải chi tiết:Từ useful trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với ________.A. kind (adj): tử tế, tốt bụngB. careful (adj): cẩn thậnC. false (adj): saiD. helpful (adj): hữu ích=> useful (adj): hữu ích = helpfulThông tin: This kind of information is very useful for shop owners because very often they want to know at which times of days they have the highest numbers of customers.Tạm dịch: Loại thông tin này rất hữu ích cho các chủ cửa hàng vì họ thường muốn biết vào thời điểm nào trong ngày họ có lượng khách hàng cao nhất.