1 Fasten your seatbelt : thắt dây an toàn
2 Traffic jam : tắc đường
3 Driving license: bằng lái xe
4 Fall off: Ngã
5 Obey traffic rules: Tuân thủ luật giao thông
6 illegal: trái phép
7 Chỗ trống cần trạng từ -> carefully
8 Public transport: Phương tiện giao thông
9 Signal: tín hiệu
10 Cấu trúc it takes sbd + time to do sth : tốn thời gian làm gì
11. catch the bus: bắt xe buýt
12 Walk cross: sang đường
13 Helmet: mũ bảo hiểm
14 Pavement: vỉa hè
15 Traffic congestion = traffic jam
16 Director: đạo diễn
17 Character: vai diễn
18 scenes: cảnh (không phải cảnh tự nhiên)
19 Romantic comedy: hài lãng mạn
20 Cần danh từ -> length
21 Main character: diễn viên chính
22 Hilarious: hài hước
23 Drama: Kịch
24 Theo nghĩa cần V-ing -> boring
25 Theo nghĩa cần V-ed-> excited