Đáp án đúng: A Giải thích: A. eliminated: quá khứ phân từ của eliminate (v): loại bỏ, trừ khử;B. elimination (n): sự loại bỏ;C. eliminating: hiện tại phân từ của eliminate;D. eliminate (v).Chọn đáp án: A. eliminatedEliminate= wipe out, get rid ofTạm dịch: Nhiều căn bệnh truyền nhiễm đã hầu như được loại bỏ.