Từ vựng, từ đồng nghĩaGiải chi tiết:A. risks (n): nguy cơ, rủi roB. annoyances (n): sự bực mình, khó chịuC. fears (n): nỗi sợ hãiD. irritations (n): sự bực mình, sự khó chịu=> threats (n – plural): mối đe dọa = risksTạm dịch: Nhiều nhà khoa học đồng ý rằng sự nóng lên toàn cầu gây ra những mối đe dọa lớn đối với tất cả các loài trên Trái đất.