1. was entering - entered
- thì QKĐ diễn tả một chuỗi hành động trong quá khứ
2. crossed - was crossing
- QKTD when QKĐ
3. had been forgetting - had forgotten
- thì QKHT: S had VPII
4. was sitting - sat
- thì QKĐ: S V-ed/C2
5. used to be - were going to be
- Họ đã định kết hôn vào mùa xuân, nhưng chiến tranh nổ ra và anh ấy được gọi đi lính.
6. would live - had lived
- QKHT before QKĐ
7. weren't looking - didn't look
- thì QKĐ: S didn't Vnt