182. Nationally : toàn quốc - shortage : sự thiếu hụt - qualified : có năng lực
183. Developing : đang phát triển - developed : phát triển
184. Fertilizer : phân bón
185. Disappeared : biến mất
186. Lengthening - shortening
-> need Ving mang nghĩa bị động
187. Emphasize : nhấn mạnh
188. Death : cái chết - destruction : sự phá huỷ
189. Choice : sự lựa chọn
190. Success : thành công
191. Preference : sự ưa thích hơn