1 B wish => wishes
_ Câu điều ước : ở hiện tại : S + wish(es) + S + ved/cột 2
2 B but => so
_ So + clause(kết quả)
3 C buy => bought
_ Thì quá khứ đơn : S + Ved/cột 2
4 B is fed => are fed
_ Cattle : gia súc - chỉ chung => số nhiều
5 A so => bỏ
_ S + be + (a/an) + N
6 B going out => to go out
_ It + V + (too) + adv (for smb) + to v
7 C it => bỏ
_ Cấu trúc : S + be + too adj (for smb) + to V
8 B bad => badly
_ Cần 1 adv - sau V"played"