1. Unimportant ( trọng âm thứ ba)
2. Unpopular ( trọng âm thứ 2)
3. Unusual ( trọng âm thứ hai)
4. Unhealthy ( trọng âm t2)
5. Unsuccessful ( trọng âm t3)
6. Unidentified ( trọng âm thứ 3)
7. Unchanged (trọng aamt2)
8. Nonstop ( trọng amat2)
9. Nonsmoker ( trọng âm 2)
10. Nonviolent ( trọng am t2)
11. Immature (trọng âm thứ 3)
12. Imperfect ( trọng âm thứ hai)
13. Impatient ( trọng âm t2)
14. Imprecise ( trọng âm 3)
15. Improper ( trọng âm t2)
16. Encourage ( trọng aamt2)
17. Enlarge ( trọng âm 2)
18. Endanger ( trọng aam2)
19. Enrich ( trọng âm 2)
20. Ensure ( trọng âm 2)
21. Envision ( trọng âm 2)
22. Incomplete ( trọng âm 3)
23. Inexpensive ( trọng âm 3)
24. Insincere (trọng âm 3)
25. Inaccurate (trọng âm 2)
26. Inconsistent (trọng âm 3)
27. Inaccessible (trọng âm 3)
28.Rebuild ( trọng âm 2)
29. Rewrite ( trọng âm 2)
30. Reoder ( trọng âm 2)
31. Remarried ( trọng âm 2)
32. Irregular ( trọng âm 2)
33. Irrelevant ( trọng âm 2)
34. Irrational ( trọng âm 2)
35. Irreparable ( trọng âm 2)
36. Irreligious ( trọng âm 3)
37. Irreplaceable ( trọng âm 3)
38. Irrespective ( trọng âm 3)
39. Overcome ( trọng âm 3)
40. Overcrowded ( trọng âm 3)
41. Overestimate ( trọng âm 3)
42. Overpopulated ( trọng âm 3)
43. Overlook ( trọng âm 3)
44. Overwork ( trọng âm 3)
45. Overprotective ( trọng âm 3)
46. Overcooked ( trọng âm 3)
47. Oversweet ( trọng âm 3)
48. Displeased ( trọng âm 2)
49. Dishonest ( trọng âm 2
50. Disconnect ( trọng âm2)
51. Dislike ( trọng âm 2)
52. Discourage ( trọng âm 2)
53. Disadvantage ( trọng âm 3)
54. Disinterest ( trọng âm 2)
55. Underpay ( trọng âm 3)
56. Underdeveloped ( trọng âm 4)
57. Underweight ( trọng âm 3)
58. Underestimate ( trọng âm 3)
59. Undergo ( trọng âm t3)
60. Underwater ( trọng âm thứ 3)