15. C-visiting (mệnh đề qhệ rút gọn ở dạng chủ động nên phải +ving)
16. B-to enrich ( chỉ mục đích dùng to v)
17. C-to be (it is + adj+ for sb+to v+ o)
18. B-to conserve (care+to v)
19. A-giving (would u mind + ving)
20. B-finish (have to+v)
21. C-eating (feel like+ving)
22. B-creeping (notice +ving)
23. D-to give (forget + to V: quên phả làm j)
24. C-to send (enough+to v)
25. C-saying goodbye (without +ving)
Cho tớ 5* nhé ;)