1.The interviewer asked me what I could do if I were offered the job.
(Người phỏng vấn hỏi tôi rằng tôi có thể làm gì nếu được mời làm việc.)
2.Mandy asked me if the boys were reading the book at present
(Mandy hỏi tôi hiện tại các cậu bé có đang đọc sách không)
3.The manager told me that I would travel from place to place the following month.
(Người quản lý nói với tôi rằng tôi sẽ đi du lịch từ nơi này đến nơi khác vào tháng sau)
4.They said they had never been to Scotland until last year
(Họ nói rằng họ chưa bao giờ đến Scotland cho đến năm ngoái)
5.Jason and Victoria told me they would do their best in the exam the following day.
(Jason và Victoria nói với tôi rằng họ sẽ cố gắng hết sức trong kỳ thi vào ngày hôm sau)
6.I wondered why Nick hadn't gone to New York the summer before.
(Tôi tự hỏi tại sao Nick không đến New York vào mùa hè trước đó)
7.John told me that there might not be dessert after dinner.
(John nói với tôi rằng có thể không có món tráng miệng sau bữa tối)
8.My mom said she was going to visit a friend of hers in London.
(Mẹ tôi nói rằng cô ấy sẽ đến thăm một người bạn của cô ấy ở London)
9.She asked me if everyone had to contact the Magic Number in emergency situations.
(Cô ấy hỏi tôi liệu mọi người có phải liên hệ với Magic Number trong những tình huống khẩn cấp không)
10.Shannon said that she needed to take care of her baby.
(Shannon nói rằng cô ấy cần phải chăm sóc em bé của mình)