6. crossing ( afraid of + Ving: sợ )
7. did ( các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ đều chia quá khứ đơn )
8. like walking ( like + Ving: thích )
9. to swim ( used to + Vinf: đã từng )
10. cried - was ( was: quá khứ đơn )
11. walking
12. drawing ( enjoy + Ving: thích )
13. show ( Câu hỏi với "can": Can + S + Vinf ? )
14. to get up - was ( used to + Vinf: đã từng, khi anh ấy còn nhỏ `->` chia quá khứ )
15. help ( should + Vinf: nên )
16. washing ( hate + Ving: ghét )
17. play - water - cooking ( Let's + Vinf: Hãy, like + Ving )
18. reading ( love + Ving: yêu thích )
19. Ought she to stay ( Câu hỏi với "ought to: Ought + S + to V ? )
20. did - have ( yesterday: quá khứ đơn )
21. Did - use to ( Câu hỏi với "used to": Did + S + use to + Vinf ? )
22. to do ( ask + SO + to V: yêu cầu ai đó làm gì )
23. to improve ( want + to V: muốn )
24. to drink ( would like + to V: muốn )
25. participating ( by + Ving )